assuming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assuming
Phát âm : /ə'sju:niɳ/
+ tính từ
- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assumptive presumptuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assuming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assuming":
assuming accusing - Những từ có chứa "assuming":
assuming unassuming
Lượt xem: 356