--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
assuredly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
assuredly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assuredly
Phát âm : /ə'ʃuəridli/
+ phó từ
chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
assuredly
:
chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là
+
mealy-mouthed
:
ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt
+
garden truck
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quảto raise garden_truck for the market trồng rau quả để bán
+
blistering
:
rất nhanh; có thể phản ứng nhanh và đạt tốc độ caoa blistering pacebước đi rất nhanh
+
air-bump
:
(hàng không) lỗ hổng không khí