--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
assuredly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
assuredly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assuredly
Phát âm : /ə'ʃuəridli/
+ phó từ
chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
assuredly
:
chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là
+
radioactivate
:
kích hoạt phóng xạ
+
conclusion of law
:
việc tìm hiểu để áp dụng luật cho một sự việc đặc biệt.
+
chán vạn
:
Oodles of, oceans ofcòn chán vạn việc phải làmthere are still oodles of things to do
+
bunky
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng