--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
astrictive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
astrictive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astrictive
Phát âm : /ə'striktiv/
+ tính từ
làm co
(y học) làm se, làm săn da
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
astrictive
:
làm co
+
favor
:
thiện ý; sự quý mếnto find favour in the eyes of được quý mếnout of favour không được quý mến
+
earthling
:
con người (sống ở trái đất)
+
dyke
:
đê, con đê (đi qua chỗ lội)
+
chặn
:
To block, to stop, to interceptlấy ghế chặn cửato block the door with a chairchặn cho giấy khỏi bayto keep down sheets of paper to prevent them from flying aboutcầu thủ chặn bóngthe player blocked a ballchặn các ngả đườngto block all accessestiêm để chặn cơn sốtto give an injection to stop a fit of fevernói chặnto take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth