--

styptic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: styptic

Phát âm : /'stiptik/

+ tính từ

  • (y học) cầm máu
  • làm se da

+ danh từ

  • (y học) thuốc cầm máu
  • thuốc se da
Từ liên quan
Lượt xem: 332