asunder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asunder
Phát âm : /ə'sʌndə/
+ phó từ
- riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
- rời ra, rời ra từng mảnh
- to tear something asunder
xé vật gì ra thành từng mảnh
- to break (cut) asunder
bẻ làm đôi, chặt rời ra
- to tear something asunder
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asunder(p) apart
Lượt xem: 403