--

apart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apart

Phát âm : /ə'pɑ:t/

+ phó từ

  • về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
    • to hold oneself apart
      đứng ra một bên
    • to put something apart
      để riêng vật gì ra
    • to live apart from the word
      sống xa mọi người
    • to stand with one's feet apart
      đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
    • to set something apart for someone
      để riêng (để dành) vật gì cho ai
  • apart from ngoài... ra
    • apart from these reasons
      ngoài những lẽ ấy ra
    • apart from the fact that...
      trừ phi...
  • jesting (joking) apart
    • nói thật không nói đùa
  • to take apart
    • lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apart"
Lượt xem: 789