at odds
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: at odds+ Adjective
- bất đồng, bất đồng ý kiến, bất hòa
- The figures are at odds with our findings.
Các con số không khớp với các phát hiện của chúng tôi.
- The figures are at odds with our findings.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at odds(p) conflicting contradictory self-contradictory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "at odds"
- Những từ có chứa "at odds" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khủng khỉnh bà giằn mụi bất hòa chổi
Lượt xem: 848