--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
atavism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
atavism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atavism
Phát âm : /'ætəvizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(sinh vật học) sự lại giống
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
reversion
throwback
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
atavism
:
(sinh vật học) sự lại giống