reversion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reversion
Phát âm : /ri'və:ʃn/
+ danh từ
- (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi
- quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế
- sự trở lại (tình trạng cũ)
- reversion to type
(sinh vật học) sự trở lại hình thái tổ tiên, sự lại giống
- reversion to type
- tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết
- (vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược
- reversion of series
sự diễn ngược cấp số
- reversion of series
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reversion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reversion":
repression reversion - Những từ có chứa "reversion":
reversion reversional reversionary
Lượt xem: 456