atmosphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atmosphere
Phát âm : /'ætməsfiə/
+ danh từ
- quyển khí
- upper atmosphere
tầng quyển khí cao
- outer atmosphere
tầng quyển khí ngoài
- upper atmosphere
- không khí (nghĩa đen) & bóng
- the noisy atmosphere of a big city
không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
- tense atmosphere
không khí căng thẳng
- the noisy atmosphere of a big city
- Atmôfe (đơn vị)
- absolute atmosphere
atmôtfe tuyệt đối
- normal atmosphere
atmôfe tiêu chuẩn
- technical atmosphere
atmôfe kỹ thuật
- absolute atmosphere
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
air aura atmospheric state standard atmosphere atm standard pressure ambiance ambience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "atmosphere"
Lượt xem: 1036