--

attenuate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attenuate

Phát âm : /ə'tenjueit/

+ ngoại động từ

  • làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi
  • làm yếu đi
  • làm loãng
  • (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm

+ tính từ

  • mỏng bớt, mảnh bớt
  • gầy còm, mảnh dẻ
  • yếu đi, giảm bớt
  • loãng đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attenuate"
Lượt xem: 454