attenuation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attenuation
Phát âm : /ə,tenju'eiʃn/
+ danh từ
- sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
- sự làm yếu đi
- sự làm loãng
- (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
- attenuation constant
rađiô hệ số suy giảm
- attenuation constant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attenuation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attenuation":
attention attenuation
Lượt xem: 497