--

attention

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attention

Phát âm : /ə'tenʃn/

+ danh từ

  • sự chú ý
    • to pay attention to
      chú ý tới
    • to attract attention
      lôi cuốn sự chú ý
  • sự chăm sóc
    • to receive attention at a hospital
      được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
  • (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
    • to show attentions to somebody
      ân cần chu đáo với ai
  • (quân sự) tư thế đứng nghiêm
    • Attention!
      nghiêm!
    • to come to (stand at) attention
      đứng nghiêm
  • to pay attention
    • (xem) pay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attention"
Lượt xem: 1141