attention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attention
Phát âm : /ə'tenʃn/
+ danh từ
- sự chú ý
- to pay attention to
chú ý tới
- to attract attention
lôi cuốn sự chú ý
- to pay attention to
- sự chăm sóc
- to receive attention at a hospital
được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
- to receive attention at a hospital
- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
- to show attentions to somebody
ân cần chu đáo với ai
- to show attentions to somebody
- (quân sự) tư thế đứng nghiêm
- Attention!
nghiêm!
- to come to (stand at) attention
đứng nghiêm
- Attention!
- to pay attention
- (xem) pay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attention"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attention":
attention attenuation - Những từ có chứa "attention":
attention attention-getting attentional inattention non-attention - Những từ có chứa "attention" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lưu ý chú ý khiếu oan nặng lòng nhắc nhở chú mục để ý sẩy tay đánh vỡ sểnh ra more...
Lượt xem: 1141