attire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attire
Phát âm : /ə'taiə/
+ danh từ
- quần áo; đồ trang điểm
- sừng hươu, sừng nai
+ ngoại động từ
- mặc quần áo cho; trang điểm cho
- simply attired
ăn mặc giản dị
- simply attired
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attire"
Lượt xem: 886