audible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: audible
Phát âm : /'ɔ:dəbl/
+ tính từ
- có thể nghe thấy, nghe rõ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inaudible unhearable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "audible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "audible":
audible addible addable - Những từ có chứa "audible":
audible audibleness inaudible inaudibleness
Lượt xem: 590