inaudible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inaudible
Phát âm : /in'ɔ:dəbl/
+ tính từ
- không thể nghe thấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inaudible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inaudible":
inaudible inedible - Những từ có chứa "inaudible":
inaudible inaudibleness
Lượt xem: 391