audition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: audition
Phát âm : /ɔ:'diʃn/
+ danh từ
- sức nghe; sự nghe; thính giác
- (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
+ ngoại động từ
- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
+ nội động từ
- tổ chức một buổi hát thử giọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tryout hearing auditory sense sense of hearing auditory modality try out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "audition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "audition":
addition audion audition - Những từ có chứa "audition":
audition colored audition subaudition
Lượt xem: 856