--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tryout chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pyrope
:
(khoáng chất) Pirop
+
orison
:
bài kinh, lời cầu nguyện
+
mentation
:
trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng
+
appropriative
:
thuộc, liên quan tới hành động chiếm đoạt cho riêng mình
+
corrected
:
được vô hiệu hóa, làm mất tác dụng những thứ không mong muốn, gây khó chịuWith glasses her corrected vision was 20:20.Bằng cách đeo kính, thị lực đã được điều chỉnh của cô ấy là 20:20.