--

auditive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auditive

Phát âm : /'ɔ:ditiv/

+ tính từ

  • (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auditive"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "auditive"
    additive auditive
Lượt xem: 344