--

pine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pine

Phát âm : /pain/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây thông
  • gỗ thông
  • (như) pineapple

+ nội động từ

  • tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)
  • (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pine"
Lượt xem: 970