pine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pine
Phát âm : /pain/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thông
- gỗ thông
- (như) pineapple
+ nội động từ
- tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)
- (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pine":
pain pam pan pane panne pawn pawnee peen pen penny more... - Những từ có chứa "pine":
alpine atropine chippiness chirpiness cisalpine clozapine common sickle pine creepiness crispiness cypress pine more... - Những từ có chứa "pine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhựa thông thông
Lượt xem: 970