--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
augitic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
augitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: augitic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới, hoặc chứa khoáng chất Ogit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "augitic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"augitic"
:
acetic
acidic
aquatic
ascetic
asiatic
astatic
azotic
auxetic
augitic
ascitic
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
augitic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc chứa khoáng chất Ogit
+
huyền đề
:
Dew-clawCon chó huyền đềA dew-clawed dog
+
devolve
:
trao cho, uỷ thác cho; trút choto devolve work on someone trao công tác cho aito devolve powers to someone uỷ quyền cho aito devolve responsibility on (upon, to) someone trút trách nhiệm cho ai
+
giấy má
:
paper; documents
+
kính mến
:
Revere and love, esteemĐáng kính mếnDeserving to be revered and loved, estimable