astatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astatic
Phát âm : /əs'tætik/
+ tính từ
- (vật lý) phiếm định
- astatic galvanometer
cái đo điện phiếm định
- astatic galvanometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "astatic"
Lượt xem: 428