--

astatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astatic

Phát âm : /əs'tætik/

+ tính từ

  • (vật lý) phiếm định
    • astatic galvanometer
      cái đo điện phiếm định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "astatic"
Lượt xem: 384