auriculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auriculate
Phát âm : /ɔ:'rikjulit/
+ tính từ
- có tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auriculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "auriculate":
auriculate auriculated - Những từ có chứa "auriculate":
auriculate auriculated
Lượt xem: 279