auriculated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auriculated+ Adjective
- có tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auriculated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "auriculated":
auricled auriculate auriculated
Lượt xem: 278