auspicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auspicate
Phát âm : /'ɔ:spikeit/
+ ngoại động từ
- bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)
+ nội động từ
- báo điềm
Lượt xem: 323