--

whimperer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whimperer

Phát âm : /'wimp r /

+ danh từ

  • người khóc thút thít; người rên rỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whimperer"
Lượt xem: 374