authenticate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authenticate
Phát âm : /ɔ:'θentikeit/
+ ngoại động từ
- xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực
- làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "authenticate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "authenticate":
authenticate authenticity - Những từ có chứa "authenticate":
authenticate unauthenticated
Lượt xem: 372