autocrat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autocrat
Phát âm : /'ɔ:kəkræt/
+ danh từ
- người chuyên quyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "autocrat"
- Những từ có chứa "autocrat":
autocrat autocratic autocratical - Những từ có chứa "autocrat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phiệt chuyên chế
Lượt xem: 519