autogenous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autogenous
Phát âm : /ɔ:'tɔdʤinəs/
+ tính từ
- (sinh vật học) tự sinh
- (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì
- autogenous welding
hàn xì
- autogenous welding
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
heterogenous heterogeneous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "autogenous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "autogenous":
autogamous autogenous
Lượt xem: 365