--

axillary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axillary

Phát âm : /æk'siləri/

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) nách
  • (thực vật học) ở nách lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "axillary"
Lượt xem: 434