autumnal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autumnal
Phát âm : /ɔ:'tʌmnəl/
+ tính từ
- (thuộc) mùa thu
- (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu
- hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "autumnal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "autumnal":
autumnal atonal - Những từ có chứa "autumnal":
autumnal colchicum autumnale - Những từ có chứa "autumnal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gió heo may kim phong
Lượt xem: 391