--

incorrodable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorrodable

Phát âm : /,inkə'roudəbl/ Cách viết khác : (incorrodible) /,inkə'roudəbl/ (incorrosible) /,inkə'rou

+ tính từ

  • không thể gặm mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorrodable"
Lượt xem: 181