avoidance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avoidance
Phát âm : /ə'vɔidəns/
+ danh từ
- sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát
- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ
- chỗ khuyết (chức vụ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
turning away shunning dodging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avoidance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "avoidance":
abidance avoidance - Những từ có chứa "avoidance":
avoidance conditioned avoidance conditioned avoidance response
Lượt xem: 446