--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intermaxillary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intermaxillary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermaxillary
Phát âm : /,intəmæk'riləri/
+ tính từ
(giải phẫu) giữa hai xương hàm, gian hàm
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
intermaxillary
:
(giải phẫu) giữa hai xương hàm, gian hàm
+
common soldier
:
lính thường (chức vụ thấp nhất trong quân đội)our prisoner was just a private and knew nothing of valueTù nhân của chúng ta chỉ là những người lính thường, chẳng có chút giá trị gì.
+
outing
:
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
+
common good
:
phúc lợi chung.
+
bọc
:
Bundleđẻ bọc điềuto be born with a silver spoon in one's mouthchỉ có một bọc hành lýto have only a bundle for luggage