ay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ay
Phát âm : /ai/
+ thán từ
- được! đồng ý!
+ danh từ
- câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
- phiếu thuận, phiếu đồng ý
- the ayes have it
phiếu thuận thắng
- the ayes have it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ay":
a ah aha ahoy away awe ay ayah aye - Những từ có chứa "ay":
a-okay affray air-highway airway alackaday all fools' day all saints' day all souls' day allay alleyway more...
Lượt xem: 539