airway
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: airway
Phát âm : /'eəwei/
+ danh từ
- chiến tranh bằng không quân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
airline airline business respiratory tract air lane flight path skyway air passage air duct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "airway"
Lượt xem: 571