--

babblement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: babblement

Phát âm : /'bæbl/

+ danh từ+ Cách viết khác : (babblement)

  • tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
  • sự nói lảm nhảm, sự
  • tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
  • sự tiết lộ (bí mật)

+ động từ

  • bập bẹ, bi bô (trẻ con)
  • nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
  • rì rào, róc rách (suối)
  • tiết lộ (bí mật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "babblement"
Lượt xem: 611