bailment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bailment
Phát âm : /'beilmənt/
+ danh từ
- sự ký gửi hàng hoá
- sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bailment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bailment":
babblement bailment blent
Lượt xem: 567