baby buggy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baby buggy
Phát âm : /'beibi'bʌgi/
+ danh từ
- xe đẩy trẻ con
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baby carriage carriage perambulator pram stroller go-cart pushchair pusher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baby buggy"
Lượt xem: 1076