--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
baby-faced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
baby-faced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baby-faced
+ Adjective
có khuôn mặt trẻ con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baby-faced"
Những từ có chứa
"baby-faced"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đầy đặn
hổ phù
đụp
hỏn
nhị tâm
bụ bẫm
cai sữa
hóng chuyện
trơ
nhâng nhâng
more...
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
baby-faced
:
có khuôn mặt trẻ con