bacchant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bacchant
Phát âm : /'bækənt/
+ danh từ
- thầy tế thần rượu Bắc-cút
- đồ đệ của thần rượu Bắc-cút
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bacchanal drunken reveler drunken reveller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bacchant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bacchant":
bacchant backhand - Những từ có chứa "bacchant":
bacchant bacchantic
Lượt xem: 605