bacchanal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bacchanal
Phát âm : /'bækənl/ Cách viết khác : (Bacchic) /'bækik/
+ tính từ
- (thuộc) thần Bắc-cút
- chè chén ồn ào
- bacchanal feast
bữa chè chén ồn ào
- bacchanal feast
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bacchanal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bacchanal":
bacchanal bacchanalia - Những từ có chứa "bacchanal":
bacchanal bacchanalia bacchanalian
Lượt xem: 704