back-maker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: back-maker
Phát âm : /'bæk,mɑ:kə/
+ danh từ
- người chấp người khác (trong một cuộc thi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "back-maker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "back-maker":
back-maker book-maker - Những từ có chứa "back-maker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đẩy lùi chổng kềnh lui cõng trở về rị sau lưng nuốt lời sấp bóng bổ chửng more...
Lượt xem: 469