--

background

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: background

Phát âm : /'bækgraund/

+ danh từ

  • phía sau
  • nền
    • a dress with red sports on a white background
      áo nền trắng chấm đỏ
  • tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng
  • kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm
  • (điện ảnh), radiô nhạc nền
  • to keep (stay, be) in the background
    • tránh mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "background"
Lượt xem: 702