background
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: background
Phát âm : /'bækgraund/
+ danh từ
- phía sau
- nền
- a dress with red sports on a white background
áo nền trắng chấm đỏ
- a dress with red sports on a white background
- tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng
- kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm
- (điện ảnh), radiô nhạc nền
- to keep (stay, be) in the background
- tránh mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
backdrop backcloth desktop screen background setting scope background signal background knowledge ground play down downplay - Từ trái nghĩa:
foreground highlight spotlight play up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "background"
- Những từ có chứa "background":
background cosmic background radiation cosmic microwave background cosmic microwave background radiation - Những từ có chứa "background" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bối cảnh phông nền trời hậu cảnh
Lượt xem: 702