--

foreground

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreground

Phát âm : /'fɔ:graund/

+ danh từ

  • cảnh gần, cận cảnh
  • (nghĩa bóng) địa vị nổi bật
    • to keep oneself in the foreground
      chiếm địa vị nổi bật
    • to bring a question into the foreground
      nêu bật một vấn đề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foreground"
Lượt xem: 775