backslide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backslide
Phát âm : /'bæk'slaid/
+ nội động từ
- tái phạm, lại sa ngã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backslide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "backslide":
backslide bakelite - Những từ có chứa "backslide":
backslide backslider
Lượt xem: 558