backslider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backslider
Phát âm : /'bæk'slaidə/
+ danh từ
- kẻ tái phạm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recidivist reversionist
Lượt xem: 441