recidivist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recidivist
Phát âm : /ri'sidivist/
+ danh từ
- người phạm lại (tội)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
backslider reversionist repeater habitual criminal
Lượt xem: 371