backwardness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backwardness
Phát âm : /'bækwədnis/
+ danh từ
- tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến
- tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ
- sự ngần ngại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retardation mental retardation slowness subnormality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backwardness"
- Những từ có chứa "backwardness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến thắng chỗ
Lượt xem: 431