badge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: badge
Phát âm : /beid/
+ danh từ
- huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
- biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
- chains are a badge of slavery
xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
- chains are a badge of slavery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "badge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "badge":
badge batch batik bodega bodice budge bats - Những từ có chứa "badge":
badge badger badger-baiting badger-drawing badger-fly badger-legged - Những từ có chứa "badge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bài ngà cấp hiệu huy hiệu quân hiệu phù hiệu dấu hiệu cầu vai cài
Lượt xem: 774